Một phương pháp nữa mà bạn có thể tham khảo để học tiếng Anh, cải thiện vốn từ vựng cũng như nâng cao trình độ của mình đó là học qua thành ngữ. Trong cuộc sống khi nói về sự may rủi, chúng ta thường nói: ăn may, gặp vận rủi… Đó là những cụm từ thường dùng trong cuộc sống. Trong giao tiếp của người bản ngữ cũng vậy, những thành ngữ được sử dụng thường xuyên.
Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến sự may rủi trong cuộc sống
- A lucky break: ăn may
Ex: She’s never had a lucky break. All her success came from her attempt. (Cô ấy chưa từng ăn may bao giờ. Tất cả thành công của cô ấy đến từ sự nỗ lực của cô ấy.)
- Beginner’s luck: hiện tượng ăn may của người mới bắt đầu làm việc gì đó ( đặc biệt dùng trong trường hợp đánh bạc, cá độ, trò chơi…)
Ex: I could never have accomplished this if I had practiced a lot. My win was just beginner’s luck. (Tôi không bao giờ có thể hoàn thành việc này nếu tôi luyện tập thật nhiều. Sự thành công này chỉ là ăn may thôi.)
- Keep your fingers crossed: chúc may mắn nhé
Ex: Let’s keep our fingers crossed. We will try our best. (Hi vọng chúng ta may mắn. Chúng ta sẽ cố gắng hết sức.)
- On a lucky run: đang gặp vận may
Ex: He is on a lucky run. He has just won a lottery this morning. Yesterday, he won a car. (Anh ta đang gặp vận may; anh ta vừa trúng số. Ngày hôm qua thì thắng giải một chiếc xe ô tô.)
- Too bad/bad luck/ hard luck: thật không may là, đáng tiếc là
Ex: It’s bad luck. I lost all money. (Thật tệ quá, tôi mất hết tiền rồi.)
As luck would have it: Thật là điều may mắn bất ngờ (Ảnh nguồn: DaiKyNguyen)
Học từ vựng theo tuần sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn
- As luck would have it: thật may mắn bất ngờ
Ex: We ran out of petrol on the way home, but as luck would have it, we were very near a garage. (Chúng tôi hết xăng trên đường về nhà, nhưng mà thật may mắn thay, chúng tôi lại ở rất gần một cái gara.)
- Be down on your luck: gặp vận rủi
Ex: He’s been down on his luck recently. (Gần đây anh ấy thật không may mắn.)
- You can’t win them all/ win some, lose some: Được cái này mất cái kia
Ex: Mary: I was sorry to hear that you didn’t win your court case. – Jane: Well, you win some, you lose some. (Mary: Tớ rất tiếc khi nghe rằng cậu không thắng trong phiên tòa. – Jane: Ồ, cũng được cái này mất cái kia.)
- You’re out of luck: hết vận may, không may mắn
Ex: If you want to buy chocolate, you’re out of luck. They sold out! (Nếu bạn muốn mua sô cô la thì không may rồi. Họ đã bán hết rồi.)
Học thành ngữ tiếng Anh chỉ sự may rủi, nếu muốn ghi nhớ lâu hơn thì các bạn nên vận dụng vào giao tiếp càng nhiều càng tốt. Trong các bài thi nói của các kỳ thi như Ielts, nếu vận dụng thành thục thành ngữ sẽ được đánh giá rất cao. Vì thế bạn đừng quên lưu lại để ôn luyện mỗi ngày nhé.
Sưu Tầm