Thành ngữ tiếng Anh cũng có những điểm tương đồng với tiếng Việt. Chẳng hạn như "all ears" - dỏng tai lên nghe, "keep an eye on" - để mắt đến.
1. Tai
All ears: listening carefully - lắng nghe cẩn thận (dỏng tai lên nghe)
Example: So, tell me about your new job. I’m all ears.
(Nào, kể cho tớ nghe về công việc của cậu. Tớ sẵn sàng nghe rồi đây)
2. Miệng
A big mouth - chỉ ai đó không giỏi giữ bí mật
Thành ngữ A big mouth: If someone is or has a big mouth, he finds it difficult to keep a secret.
Example: Don’t tell my little brother about my sister’s surprise birthday party yet. He’s got a big mouth.
(Đừng nói với em trai tớ về bữa tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho em gái. Nó không giữ được bí mật đâu)
3. Mắt
Keep an eye on - canh chừng, trông coi, để mắt đến
Keep an eye on: to watch or take care of something or someone.
Example: Will you keep your eye on my suitcase while I go to get the tickets?
( Anh có thể để mắt đến hành lý khi tôi đi mua vé được không?)
4. Cổ
A pain in the neck: - việc/ ai đó đáng ghét, khó chịu, phiền phức
A pain in the neck: is very annoying.
Example: Washing dishes is a pain in the neck.
(Rửa bát thật là một việc đáng ghét)
5. Tay
Give/ lend someone a hand - giúp đỡ, góp một tay vào việc gì
Give/ lend someone a hand: to give someone help.
Example: Marcia has taught her children to lend a hand when it comes to cleaning up after meals.
(Marcia dạy lũ trẻ phải biết chung tay vào việc dọn dẹp sau khi ăn)
Hy vọng việc học thành ngữ với hình ảnh hài hước, liên tưởng thú vị sẽ giúp bạn có ấn tượng sâu sắc và dễ ghi nhớ hơn.
Nguồn: vnexpress