6. Đức
To tie a bear to someone (German) - Cột một con gấu vào ai đó
To tie a bear to someone (German) To fool someone.
Trong tiếng Đức, thành ngữ "Cột một con gấu vào ai đó" được dùng với nghĩa lừa gạt ai đó.
7. Nhật
My cheeks are falling off (Japanese) - Má tôi đang rớt xuống
My cheeks are falling off (Japanese) I think this food is delicious.
Thành ngữ Nhật "Má tôi đang rớt xuống" là cách nói khác của "món ăn này ngon tuyệt".
8. Na Uy
To swallow some camels (Norwegian) - Nuốt vài con lạc đà
To swallow some camels (Norwegian) To give in.
Thành ngữ Na Uy "Nuốt vài con lạc đà" được dùng với nghĩa nhân nhượng, nhượng bộ, chấp nhận quan điểm của người khác một cách miễn cưỡng.
9. Thụy Điển
Slide in on a prawn sandwich (Swedish) - Lướt trên một chiếc bánh sandwich tôm
To slide in on a prawn sandwich (Swedish) To have an easy life.
Trong tiếng Thụy Điển, cụm từ "Lướt trên một chiếc bánh sandwich tôm" được dùng với nghĩa có một cuộc sống dễ dàng.
Nguồn: vnexpress