slide slide
Thành ngữ thú vị về thời tiết

Thời tiết: nắng, mưa, sấm, chớp, cầu vồng, tuyết...không phải là chủ đề mới mẻ. Nhưng trong tiếng Anh, người ta kết hợp những hình ảnh này để tạo nên những thành ngữ thời tiết thú vị.

1. Storm in a teacup & Chasing rainbows

thoi tiet

Phóng đại vấn đề và cố gắng làm điều không thể

Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà) - phóng đại vấn đề.

Ví dụ: My boss thinks it's just a storm in a teacup - there probably won't be layoffs at all. (Ông chủ tôi nghĩ đó là một cơn bão trong tách trà thôi - rốt cuộc thì sẽ không có cuộc sa thải nào đâu).

Chasing rainbows (đuổi theo cầu vồng) - cố gắng thực hiện điều không thể.

Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of starring in a movie, but his friends told him to quitchasing rainbows. (Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng)

2. Lightning fast & Head in the clouds

thoi tiet

Chạy rất nhanh và có những ý tưởng không thực tế

Lightning fast (nhanh như chớp) - chạy rất nhanh.

Ví dụ: The Jamaican sprinter was lightning fast in the 100-meter dash. (Vận động viên chạy nước rút người Jamaica chạy nhanh như chớp trong cuộc đua ngắn 100m).

Head in the clouds (đầu óc trên mây) - có những ý tưởng không thực tế.

Ví dụ: Kayla always has her head in the clouds. She is never able to concentrate on her schoolwork. (Đầu óc Kayla như thể ở trên mây. Cô ấy chẳng bao giờ tập trung vào bài vở trên trường)

3. Raining cats and dogs & Face like thunder

thoi tiet

Mưa như trút nước và tức giận ra mặt

Raining cats and dogs - mưa như trút nước.

Ví dụ: It's raining cats and dogs out there! I hope you brought an umbrella! (Trời đang mưa như trút nước. Hi vọng anh có mang ô).
Face like thunder (mặt như sấm sét) - tức giận, buồn bã ra mặt.

Ví dụ: Ross didn't say a word, but I could say that he was angry because he had a face like thunder. (Ross chẳng nói lời nào, nhưng tôi biết là anh ta tức giận lắm, mặt anh ta nhìn như sấm sét vậy)

4. Snowed under & Under the weather

thoi tiet

Có quá nhiều việc phải làm và mệt, ốm, uể oải

.Snowed under (ngập dưới tuyết) - có quá nhiều việc phải làm.

Ví dụ: Heather's snowed under at work. She won't be able to join us until 8 o'clock. (Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h).

Under the weather (chịu ảnh hưởng thời tiết) - mệt, ốm, uể oả.

Ví dụ: Unfortunately, I won't be able to come to the party, because I'm feeling a bit under the weather. ( Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải)

Nguồn: vnexpress

Tags: thoi tiet, thanh ngu thoi tiet, anh huong thoi tiet
Bình luận
Len dau trang