Những thành ngữ tiếng anh thông dụng trong cuộc sống:
"Too much knowledge makes the head bald "
- Biết nhiều chóng già
"Ill-gotten, ill-spent"
- Của thiên, trả địa
"Easy come, easy go"
- Dễ được, dễ mất
"Man proposes, god disposes"
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên
"It is the first step that counts"
- Vạn sự khởi đầu nan
"A flow will have an ebb"
- Sông có khúc, người có lúc
"Words are but Wind"
- Lời nói gió bay
"Empty vessels make most sound"
- Thùng rỗng kêu to
"Fire proves gold, adversity proves men"
- Lửa thử vàng, gian nan thử sức
"Stronger by rice, daring by money"
- Mạnh vì gạo, bạo vì tiền
"Lucky at cards, unlucky in love"
- Đen tình, đỏ bạc
"Speech is silver, but silence is golden"
- Lời nói là bạc, im lặng là vàng
"We reap as we sow"
- Bụng làm, dạ chịu/Gieo gió gặp bão
"Laughter is the best medicine"
- Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
"Neck or nothing"
- Không vào hang cọp sao bắt được cọp con
"A clean hand wants no washing"
- Cây ngay không sợ chết đứng
"An eye for an eye, a tooth for a tooth"
- Gậy ông đập lưng ông / ăn miếng trả miếng
"Make hay while the sun shines"
- Việc hôm nay chớ để ngày mai
"Blood is thicker than water"
- Một giọt máu đào hơn ao nước lã.