slide slide
Thành Ngữ Tiếng Anh với từ One

Những thành ngữ tiếng Anh dưới đây không chỉ để nói về thành ngữ với từ one mà bạn còn có thể sử dụng nó trong những trường hợp khác ngoài cuộc sống nữa nhé.

Tổng Hợp Những câu Thành Ngữ với từ "One"

– at one time: thời gian nào đó đã qua

– back to square one: trở lại từ đầu

Biển báo giao thông "Back to square one" - Yêu cầu xe quay đầu (Ảnh: ClareBear)

– be at one with someone: thống nhất với ai

– be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai

– for one thing: vì 1 lý do

– a great one for sth: đam mê chuyện gì

– have one over th eight: uống quá chén

– all in one, all rolled up into one: kết hợp lại

– it’s all one (to me/him): như nhau thôi

– my one and only copy: người duy nhất

– a new one on me: chuyện lạ

– one and the same: chỉ là một

– one for the road: ly cuối cùng trước khi đi

– one in the eye for somone: làm gai mắt

– one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người

– a one-night stand: 1 đêm chơi bời

– one of the boy: người cùng hội

– one of these days: chẳng bao lâu

– one of those days: ngày xui xẻo

one too many: quá nhiều rượu

– a quick one: uống nhanh 1 ly rượu

Sưu Tầm

Tags: one, great one, one time
Bình luận
Len dau trang